RICOH IM 2500

89.900.000 

Mã: RICOH01

TỔNG QUAN IM 2500
Loại thiết bị Máy photocopy đa năng trắng/đen
Thời gian khởi động 18 giây
Thời gian in bản đầu tiên
Tốc độ in
Dung lượng bộ nhớ chuẩn 4GB (2GB máy + 2GB màn hình)
Dung lượng ổ đĩa HDD tối đa 320GB
Dung lượng khay ARDF 100 tờ
Dung lượng khay SPDF 220 tờ
Trọng lượng
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)
Nguồn điện
Sao chụp liên tục
Độ phân giải 600 dpi
Phóng thu
Loại CPU Intel Aton Processor ApolloLake-I 1.36GHz
Ngôn ngữ in (Chuẩn) PCL5c, PCL6, PostScript 3 (emulation), PDF direct (emulation)
Ngôn ngữ in (Chọn thêm) Genuine Adobe PostScript 3, IPDS, PDF Direct from Adobe
Độ phân giải in
Kết nối mạng Chuẩn Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T, USB Host I/F Type A, USB Device I/F Type B
Kết nối mạng Chọn thêm Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Additional NIC (2nd port)
Khả năng hỗ trợ in di động Apple AirPrint, Mopria, NFC, RICOH Smart Device Connector
HĐH Windows® hỗ trợ
HĐH Mac OS Macintosh OS X v10.13 or later
HĐH UNIX
HĐH SAP hỗ trợ SAP R/3, SAP S/4
Các môi trường khác NDPS Gateway AS/400 using OS/400 Host Print Transform
Tốc độ Scan qua ARDF 80 bản/phút (200/300 dpi)
Tốc độ Scan qua SPDF Một mặt: 120 bản/phút (200 dpi), 110 bản/phút (300 dpi) Hai mặt: 240 bản/phút (200 dpi), 180 bản/phút (300 dpi)
Độ phân giải: tối đa Lên đến 600 dpi
Định dạng tập tin TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A
Scan và gửi đến Email, USB, SD Card, URL, FTP, SMB
Bảng mạch PSTN, PBX
Tốc độ Fax 2 giây
Tốc độ đường truyền tối đa 33.6 Kbps
Độ phân giải (Chuẩn) 8 x 3.85 đường/mm, 200 x 100 dpi 16 x 15.4 đường/mm, 400 x 400 dpi
Độ phân giải: tùy chọn 16 x 15.4 đường/mm, 400 x 400 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Bộ nhớ tiêu chuẩn 4 MB (320 trang)
Bộ nhớ tối đa 60 Mb (4,800 trang)
Khổ giấy đề xuất Khay 1: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư Khay 2: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư Khay tay: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư, kích thước giấy tùy chỉnh
Đầu vào tiêu chuẩn 1,200 tờ
Đầu vào tối đa 4,700 tờ
Đầu ra tiêu chuẩn 500 tờ
Đầu ra tối đa 1,625 tờ
Định lượng giấy Khay chuẩn: 60- 300 mg/m2, Đảo mặt: 52 – 256 g/m², Khay tay: 52 – 300 g/m²
Loại giấy Giấy trơn thường, Giấy tái chế, Giấy đặc biệt, Giấy màu, Giấy viết thư, Giấy bìa cứng, Giấy in sẵn, Giấy bond, Giấy phủ, Bì thư, Giấy nhãn, OHP
Tiêu thụ điện tối đa 1,600 W
Tiêu thụ điện vận hành 446 W
Tiêu thụ điện chế độ chờ 56.4 W
Tiêu thụ điện chế độ nghỉ 0.57 W
TEC 0.29 kWh/tuần
Khay giấy 550 tờ x 1 Cỡ giấy A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, Dịnh lượng: 60-300 g/m2
Khay giấy 550 tờ PB3280 x 2 Cỡ giấy A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, Dịnh lượng: 60-300 g/m2
Khay giấy một ngăn BN3130 Sức chứa 125 tờ, Cỡ giấy A3, A4, A5, B3, B4, Định lượng: 52-300 g/m2

Danh mục: