Tính năng |
Thông số kỹ thuật |
In ấn |
|
Phương thức in |
In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in |
A4 29 ppm |
Letter 30 ppm |
|
2 mặt 18 ppm (A4) / 19 ppm (Letter) |
|
Độ phân giải khi in |
600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
2,400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) |
7.5 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4 5.4 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) |
3.2 giây |
Ngôn ngữ in |
UFR II |
In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
Lề in |
Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm |
Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư) |
|
Sao chép |
|
Tốc độ sao chép |
A4 29 ppm |
Độ phân giải sao chép |
600 × 600 dpi |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Mặt kính |
A4 7.6 giây |
Số bản chụp tối đa |
Lên đến 999 bản |
Độ thu phóng |
25 – 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép |
Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Quét |
|
Độ phân giải khi quét |
Quang học lên tới 600 x 600dpi |
Bộ cài tăng cường |
Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét |
Cảm biến hình ảnh chạm màu |
Kích cỡ quét tối đa Mặt kính |
Lên tới 216 x 297mm |
Tốc độ quét |
Mặt kính 3.5 giây hoặc ít hơn |
Chiều sâu màu |
24-bit |
Quét kéo |
Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility |
Có, USB và Mạng |
Quét tới Đám mây |
MF Scan Utility |
Tương thích bộ cài quét |
TWAIN, WIA |
Xử lý giấy |
|
Lượng nạp giấy (định lượng 80g/m2) |
150 tờ |
Lượng xuất giấy (định lượng 80g/m2) |
50 tờ |
Khổ giấy Khay giấy |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76 x 127 mm to max. 216 x 356 mm) |
In 2 mặt |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (min. 210 x 279 mm to max. 216 x 356 mm) |
Loại giấy |
Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy Khay giấy |
60 – 163 g/m2 |
Kết nối & Phần mềm |
|
Giao diện tiêu chuẩn |
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Direct Connection) |
Giao thức mạng In |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Trình ứng dụng TCP/IP |
Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý |
SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Bảo mật mạng Có dây |
IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Không dây |
Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) |
Giải pháp in di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích |
Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Phần mềm đi kèm |
Printer Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung |
|
Bộ nhớ thiết bị |
256 MB |
Hiển thị |
|
Yêu cầu nguồn điện |
AC 220 – 240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ (khoảng) Hoạt động |
530 W (max. 1,300 W) |
Chế độ chờ |
5.8 W |
Chế độ nghỉ |
1.0 W |
Môi trường hoạt động Nhiệt độ |
10 – 30°C |
Độ ẩm |
20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ in hàng tháng |
20,000 trang |
Kích thước (W x D x H) |
372 x 320 x 271 mm |
Trọng lượng |
8.6kg |
Vật tư mực Tiêu chuẩn |
Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages) |
Dung tích lớn |
Cartridge 071H : 2,500 trang |