Máy in đa chức năng Canon laser MF465dw (Nhập khẩu)

9.850.000 

Tính năng Thông số kỹ thuật
In ấn
Phương thức in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in A4 29 ppm
Letter 30 ppm
2 mặt 18 ppm (A4) / 19 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 2,400 (tương đương) x 600 dpi
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 7.5 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 5.4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 3.2 giây
Ngôn ngữ in UFR II
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Lề in Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm
Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư)
Sao chép
Tốc độ sao chép A4 29 ppm
Độ phân giải sao chép 600 × 600 dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Mặt kính A4 7.6 giây
Số bản chụp tối đa Lên đến 999 bản
Độ thu phóng 25 – 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
Quét
Độ phân giải khi quét Quang học lên tới 600 x 600dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét Cảm biến hình ảnh chạm màu
Kích cỡ quét tối đa Mặt kính Lên tới 216 x 297mm
Tốc độ quét Mặt kính 3.5 giây hoặc ít hơn
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới Đám mây MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA
Xử lý giấy
Lượng nạp giấy (định lượng 80g/m2) 150 tờ
Lượng xuất giấy (định lượng 80g/m2) 50 tờ
Khổ giấy Khay giấy A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76 x 127 mm to max. 216 x 356 mm)
In 2 mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (min. 210 x 279 mm to max. 216 x 356 mm)
Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy Khay giấy 60 – 163 g/m2
Kết nối & Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Direct Connection)
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạng Có dây IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3
Không dây Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Hệ điều hành tương thích Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
Phần mềm đi kèm Printer Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị 256 MB
Hiển thị
Yêu cầu nguồn điện AC 220 – 240 V, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ (khoảng) Hoạt động 530 W (max. 1,300 W)
Chế độ chờ 5.8 W
Chế độ nghỉ 1.0 W
Môi trường hoạt động Nhiệt độ 10 – 30°C
Độ ẩm 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Chu kỳ in hàng tháng 20,000 trang
Kích thước (W x D x H) 372 x 320 x 271 mm
Trọng lượng 8.6kg
Vật tư mực Tiêu chuẩn Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages)
Dung tích lớn Cartridge 071H : 2,500 trang