TỔNG QUAN |
IM 2500 |
Loại thiết bị |
Máy photocopy đa năng trắng/đen |
Thời gian khởi động |
18 giây |
Thời gian in bản đầu tiên |
4,1 giây |
Tốc độ in |
25 trang/ phút |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn |
4GB (2GB máy + 2GB màn hình) |
Dung lượng ổ đĩa HDD tối đa |
320GB |
Dung lượng khay ARDF |
100 tờ |
Dung lượng khay SPDF |
220 tờ |
Trọng lượng |
71kg (với ARDF) 76.5kg (với SPDF) |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
587 x 673 x 913 mm (với ARDF) 587 x 673 x 963 mm (với SPDF) |
Nguồn điện |
220 – 240 V, 50/60 Hz |
Sao chụp liên tục |
Lên đến 999 bản |
Độ phân giải |
600 dpi |
Phóng thu |
Từ 25% đến 400%, theo bước tăng giảm 1% |
Loại CPU |
Intel Aton Processor ApolloLake-I 1.36GHz |
Ngôn ngữ in (Chuẩn) |
PCL5c, PCL6, PostScript 3 (emulation), PDF direct (emulation) |
Ngôn ngữ in (Chọn thêm) |
Genuine Adobe PostScript 3, IPDS, PDF Direct from Adobe |
Độ phân giải in |
Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi |
Kết nối mạng Chuẩn |
Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T, USB Host I/F Type A, USB Device I/F Type B |
Kết nối mạng Chọn thêm |
Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Additional NIC (2nd port) |
Khả năng hỗ trợ in di động |
Apple AirPrint, Mopria, NFC, RICOH Smart Device Connector |
HĐH Windows® hỗ trợ |
Windows® 7, Windows® 8.1, Windows®10, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012R2, Windows® Server 2016 |
HĐH Mac OS |
Macintosh OS X v10.13 or later |
HĐH UNIX |
UNIX Sun® Solaris: 2.9, 2.10 HP-UX: 11.x, 11i v2, 11i v3 SCO OpenServer: 5.0.7, 6.0 RedHat® Linux Enterprise: v4, v5, v6 IBM® AIX: v5L, v5.3, v6.1, v7.1 |
HĐH SAP hỗ trợ |
SAP R/3, SAP S/4 |
Các môi trường khác |
NDPS Gateway AS/400 using OS/400 Host Print Transform |
Tốc độ Scan qua ARDF |
80 bản/phút (200/300 dpi) |
Tốc độ Scan qua SPDF |
Một mặt: 120 bản/phút (200 dpi), 110 bản/phút (300 dpi) Hai mặt: 240 bản/phút (200 dpi), 180 bản/phút (300 dpi) |
Độ phân giải: tối đa |
Lên đến 600 dpi |
Định dạng tập tin |
TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A |
Scan và gửi đến |
Email, USB, SD Card, URL, FTP, SMB |
Bảng mạch |
PSTN, PBX |
Tốc độ Fax |
2 giây |
Tốc độ đường truyền tối đa |
33.6 Kbps |
Độ phân giải (Chuẩn) |
8 x 3.85 đường/mm, 200 x 100 dpi 16 x 15.4 đường/mm, 400 x 400 dpi |
Độ phân giải: tùy chọn |
16 x 15.4 đường/mm, 400 x 400 dpi |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Bộ nhớ tiêu chuẩn |
4 MB (320 trang) |
Bộ nhớ tối đa |
60 Mb (4,800 trang) |
Khổ giấy đề xuất |
Khay 1: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư Khay 2: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư Khay tay: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư, kích thước giấy tùy chỉnh |
Đầu vào tiêu chuẩn |
1,200 tờ |
Đầu vào tối đa |
4,700 tờ |
Đầu ra tiêu chuẩn |
500 tờ |
Đầu ra tối đa |
1,625 tờ |
Định lượng giấy |
Khay chuẩn: 60- 300 mg/m2, Đảo mặt: 52 – 256 g/m², Khay tay: 52 – 300 g/m² |
Loại giấy |
Giấy trơn thường, Giấy tái chế, Giấy đặc biệt, Giấy màu, Giấy viết thư, Giấy bìa cứng, Giấy in sẵn, Giấy bond, Giấy phủ, Bì thư, Giấy nhãn, OHP |
Tiêu thụ điện tối đa |
1,600 W |
Tiêu thụ điện vận hành |
446 W |
Tiêu thụ điện chế độ chờ |
56.4 W |
Tiêu thụ điện chế độ nghỉ |
0.57 W |
TEC |
0.29 kWh/tuần |
Khay giấy 550 tờ x 1 |
Cỡ giấy A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, Dịnh lượng: 60-300 g/m2 |
Khay giấy 550 tờ PB3280 x 2 |
Cỡ giấy A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, Dịnh lượng: 60-300 g/m2 |
Khay giấy một ngăn BN3130 |
Sức chứa 125 tờ, Cỡ giấy A3, A4, A5, B3, B4, Định lượng: 52-300 g/m2 |