Máy in HP LaserJet Enterprise M611dn (Nhập khẩu)

19.500.000 

Thông số kỹ thuật máy in HP LaserJet Enterprise M611dn (7PS84A)
  • Màn hình cảm ứng 4.3 inch (10,92 cm).
  • Tốc độ in 1 mặt: 61 trang /phút A4, 65 trang/phút Letter, 100 trang/phút A5.
  • Tốc độ in 2 mặt: 50 trang /phút A4, 53 trang/phút Letter.
  • Khổ giấy hỗ trợ: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273), Postcard (JIS), Dpostcard (JIS).
  • In qua mạng Lan có dây cổng RJ45.
  • In 2 hai mặt tự động Duplex.
  • Khả năng in di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Google Cloud Print™, Chứng nhận Mopria™.
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
  • Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7).
  • Bộ nhớ chuẩn: 512MB.
  • Bộ xử lý CPU: 1200MHz.
  • Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.1 giây.
  • Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ.
  • Khay đa năng: 100 tờ.
  • Hỗ trợ HĐH: Windows Client (32/64 bit), Windows 11, Windows 10, Windows 8.1, Windows 8 Basic, Windows 8 Pro, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise N, Windows 7 Starter Edition SP1, cập nhật Windows 7 Ultimate, Mobile OS, iOS, Android, Mac, Apple® macOS Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14.
  • Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet.
  • Sử dụng hộp mực HP 147A W1470A (xấp xỉ 10.500 trang với độ phủ mực tiêu chuẩn).
  • Công suất in tối đa hàng tháng: 275.000 trang/tháng.
  • Công suất in khuyến nghị hàng tháng: 5.000 – 25.000 trang/tháng.
  • Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz.
  • Điện năng tiêu thụ: Trạng thái đang hoạt động 780W, trạng thái sẵn sàng 15.3W và chế độ ngủ 3.1W.
  • Kích thước: 431 x 466 x 380 mm.
  • Trọng lượng: 21,6 kg.