Máy in đa chức năng HP Laser MFP M440N /A3 – (Chính Hãng)

14.750.000 

Đặc tính kỹ thuật

Loại máy in Đa chức năng
Sử dụng mực in HP 335A (~7.400 trang), HP 335X (~13.700 trang), Drum HP CF257A (80.000 trang)
Công nghệ in Laser đen trắng
Tốc độ in 21 – 30ppm
Tốc độ in đen trắng 24 trang/phút (A4), 13 trang/phút (A3)
Độ phân giải Lên đến 1200 x 1200 dpi
Thời gian in trang đầu tiên Xấp xỉ 7,7 giây
Màn hình điều khiển 4-line LCD
Hỗ trợ kết nối Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX
Khổ giấy khay nạp giấy tự động A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm
Khổ giấy A3 đen trắng
Dung lượng khay tay 100 tờ
Khổ giấy khay nạp bằng tay A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm
Dung lượng khay tự động 250 tờ
Dung lượng khay ra 250 tờ
Tốc độ copy Lên đến 24 bản sao/phút
Độ phân giải copy Lên đến 600 x 600 dpi
Phóng to 25 – 400%
Copy tối đa Lên tới 999 bản sao
Kiểu scan Mặt kính phẳng
Tốc độ scan A4: lên đến 33 ảnh/phút (đen trắng/màu)
A3: lên đến 21 ảnh/phút (đen trắng), 14 ảnh/phút (màu)
Độ phân giải scan Lên đến 600 dpi
Định dạng file scan PDF; JPEG; TIFF
Scan tới Scan to Email(SMTP over SSL); Send to FTP; Send to SMB; Scan to PC; Scan to WSD; Local Address Book;
Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Phụ kiện đi kèm 1 x cáp nguồn, 1 x bộ mực kèm theo máy (~4.000 trang), 1 x sách hướng dẫn
Xuất xứ China
Công suất khuyến nghị 2.000 – 5.000 trang
Công suất chu kỳ 50.000 trang
Bộ nhớ chuẩn 256 MB
Bộ nhớ tối đa 256MB
Nguốn điện vào AC 220 – 240V: 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ 580W (chế độ in hoạt động), 80W (chế độ sẵn sàng), 0,7W (chế độ ngủ), 0,2W (Chế độ tắt)
Hỗ trợ HĐH
Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server,
Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7,
Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26,
openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1,
Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04,
SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12,
Debian : 6, 7, 8, 9,
Linux Mint : 15, 16, 17, 18 [7] Windows 7 or higher
Kích thước (CxRxS) 56 x 54 x 41.7 cm
Trọng lượng (kgs) 25.000000